Home > Blossary: IPL

Category:

4 Terms

Created by: zoe.brasier

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Nền móng sử dụng trọng lượng cuat lực hấp dẫn để giữ chúng tại vị trí và tạo ra độ ổn định, thường sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Postolje ili temelj koji koristi silu gravitacije da se zadrži na mestu i da da određenu stabilnost, obično se koristi za veoma velike stepenaste konstrukcije.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

là một phần hoặc toàn bộ dung dịch chất rắn của một hoặc nhiều nguyên tố có trong ma trận kim loại.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Deo ili celokupni rastvor jednog ili više elemenata metalne matrice.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Cấu trúc của bề mặt có sẵn hoặc lá vật chất mỏng được xem dưới kính hiển vi với độ phóng đại lên tới 25 lần.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Struktura čija je površina prekrivena tankim slojem materijala koji može da se vidi pod mikroskopom uz uvećanje od 25 puta.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Đăng  
Other Blossarys