Home > Blossary: Architecture contemporaine
Base de données terminologique créée dans le cadre du cours de terminologie du Master2 DTIC à l'UBS de Vannes, France.

Category:

46 Terms

Created by: Kizsok

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Bê tông là một vật liệu xây dựng tổng hợp làm từ sự kết hợp của tổng hợp và chất kết dính như xi măng.

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Beton je složený stavební materiál vzniklý kombinací agregátu (běžně kamenivo) a pojidla jako je cement.

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

thủ tục đặc biệt để tạo ra cạnh tranh cung cấp từ các nhà thầu khác nhau để có được một giải thưởng của hoạt động kinh doanh trong kiến ​​trúc, thiết kế, thị xã, quy hoạch, cảnh quan kiến ​​trúc.

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Zvláštní procedura sloužící k obdržení konkurenčních nabídek od různých soutěžících (uchazečů) ucházejících se o vítězství (získání zakázky) v oblasti architektury, zahradní a krajinářské architektury či dizajnu.

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Tổ chức thương mại cung cấp một bộ các dịch vụ trong kiến ​​trúc. Nó thường xuyên tập hợp các kiến ​​trúc sư .

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Komerční organizace poskytující soubor projekčních služeb. Často zahrnuje několik architektů.

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Đăng  
Other Blossarys